Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC xe


LOI XE 0.5 TN
Kích thước thùng xe loi 0.5 Tn (Thùng kín &Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 2.1m x 1,5m x 1,5 m)

LOI XE 1 TN
Kích thước thùng xe loi 1 Tn & 1,25 tn(Thùng kín &Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 3.1m x 1,6m x 1,7 m)

LOI XE 1,5 TN
Kích thước thùng xe loi 1,5 tn (Thùng kín & thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao (3,4mx 1,7m x 1,8m) Thùng tiêu chun.

LOI XE 1,8 TN
Kích thước thùng xe loi 1,8 tn (Thùng kín & thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao (3,6mx 1,7m x 1,8m) Thùng tiêu chun.

LOI XE TI 2,5 TN
Kích thước thùng xe loi 2,5 tn(Thùng kín & Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 4.3m x 1,8m x 2.0 m)

LOI XE TI 3,5 TN
Kích thước thùng xe loi 3,5 tn(Thùng kín & Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 4.3m x 1,95m x 2.0 m)
Dài x Rng x Cao ( 5m x 2m x 2.2 m)

LOI XE TI 5 TN
Kích thước thùng xe loi 5 tn(Thùng kín & Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 6.0m x 2.2m x 2,4 m)
Dài x Rng x Cao ( 6.2m x 2.2m x 2,5 m)

LOI XE TI 7.5 TN
Kích thước thùng xe loi 8 tn (Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 7.0m x 2.3m x 2,28 m)
Dài x Rng x Cao ( 8.0m x 2.35m x 2,5 m)
Dài x Rng x Cao ( 9.0m x 2.35m x 2,5 m)

LOI XE TI 8 TN
Kích thước thùng xe loi 8 tn (Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 7.0m x 2.3m x 2,28 m)
Dài x Rng x Cao ( 8.0m x 2.35m x 2,5 m)
Dài x Rng x Cao ( 9.0m x 2.35m x 2,5 m)
Dài x Rng x Cao ( 9.5m x 2.35m x 2,5 m)
Dài x Rng x Cao ( 10.2 m x 2.35m x 2,5 m)

LOI XE TI 9 TN
Kích thước thùng xe loi 9 tn (Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 8.0m x 2.35m x 2,5 m)
Dài x Rng x Cao ( 8.3m x 2.35m x 2,5 m)
Dài x Rng x Cao ( 9.0m x 2.35m x 2,5 m)
Dài x Rng x Cao ( 9.5m x 2.35m x 2,5 m)
Dài x Rng x Cao ( 10.2 m x 2.35m x 2,5 m)

LOI XE TI 9.5 TN
Kích thước thùng xe loi 9.5 tn (Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 9.0m x 2.35m x 2,6 m)
Dài x Rng x Cao ( 9.6m x 2.35m x 2,6 m)
Dài x Rng x Cao ( 10.5m x 2.35m x 2,6 m)

LOI XE TI 11 TN
Kích thước thùng xe loi 11 tn (Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 9.0m x 2.35m x 2,6 m)
Dài x Rng x Cao ( 9.8m x 2.35m x 2,6 m)
Dài x Rng x Cao ( 10.8m x 2.35m x 2,6 m)

LOI XE TI 15 TN
Kích thước thùng xe loi 8 tn (Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 9.0m x 2.35m x 2,6 m)
Dài x Rng x Cao ( 9.5m x 2.35m x 2,6 m)
Dài x Rng x Cao ( 10.2 m x 2.35m x 2,6 m)
Dài x Rng x Cao ( 11 m x 2.35m x 2,6 m)

LOI XE TI 45 TN
Kích thước thùng xe loi 45 tn (Thùng mui bt)
Dài x Rng x Cao ( 14.5m  x 2.4m x 2,6 m)


KÍCH THƯỚC CONTAINER


Kích thước
Container 20' (20'DC)
Container 40' thường (40'DC)
Container 40' cao (40'HC)
hệ Anh
hệ mét
hệ Anh
hệ mét
hệ Anh
hệ mét
Bên ngoàiDài
19' 10,5"
6,058 m
40'
12,192 m
40'
12,192 m
Rộng
8'
2,438 m
8'
2,438 m
8'
2,438 m
Cao
8'6"
2,591 m
8'6"
2,591 m
9'6"
2,896 m
Bên trong
(tối thiểu)
Dài
5,867 m
11,998 m
11,998 m
Rộng
2,330 m
2,330 m
2,330 m
Cao
2,350 m
2,350 m
2,655 m
Trọng lượng toàn bộ (hàng & vỏ)
52,900 lb
24,000 kg
67,200
lb
30,480 kg
67,200 lb
30,480 kg

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét